Làm sao biết được đâu là thang máy Đức thật, đâu chỉ là “gắn mác châu Âu”?
October 14, 2025
Làm thế nào để phân biệt thang máy nhập khẩu, liên doanh và nội địa?
October 22, 2025

Làm thế nào để đọc hiểu thông số kỹ thuật thang máy mà không cần là kỹ sư?

Giới thiệu

Bạn đã bao giờ nhận được một bảng thông số kỹ thuật thang máy với hàng chục dòng dữ liệu như “Tốc độ 60m/phút”, “Động cơ 5.5kW”, “Tải trọng 450kg”, “Hành trình 12m”… và không biết chúng thực sự có ý nghĩa gì?

Đừng lo! Bạn không cần là kỹ sư cơ khí hay chuyên gia điện tử để hiểu những thông số này.
Chỉ cần nắm được 7 yếu tố cốt lõi dưới đây, bạn đã có thể đánh giá nhanh một thang máy có phù hợp và đáng giá hay không.

1. Tải trọng thang máy (Load Capacity)

👉 Ý nghĩa:

tổng khối lượng tối đa mà thang có thể chở được, tính cả người và hàng hóa.

📊 Đơn vị: kilogram (kg)

Tải trọngSố người tương đươngỨng dụng phổ biến
320 – 450 kg4–6 ngườiNhà phố, biệt thự
630 – 800 kg8–10 ngườiKhách sạn nhỏ, văn phòng
1000 – 1600 kg13–21 ngườiTòa nhà, bệnh viện, khách sạn lớn

Lưu ý: Trung bình mỗi người được tính là 60–75kg, nên khi tính tải trọng, bạn nên chọn cao hơn 1 cấp so với nhu cầu thực tế để thang vận hành êm hơn, ít hao động cơ hơn.

2. Tốc độ di chuyển (Speed)

Ý nghĩa:

tốc độ mà thang máy di chuyển theo chiều thẳng đứng, tính bằng mét/phút (m/min).

Tốc độỨng dụng
30–45 m/phútNhà ở 3–5 tầng
60–90 m/phútVăn phòng, khách sạn 6–10 tầng
105–150 m/phútCao ốc, chung cư trên 10 tầng

Nếu bạn ở nhà thấp tầng (dưới 6 tầng), chọn tốc độ 30–60m/phút là hợp lý. Tốc độ cao hơn không giúp “đi nhanh hơn nhiều” nhưng lại tốn điện hơn.

3. Số tầng và hành trình di chuyển (Travel Height)

Ý nghĩa:

Hành trình là khoảng cách thang di chuyển từ tầng thấp nhất đến tầng cao nhất.
Ví dụ: Nhà 5 tầng, mỗi tầng cao 3m ⇒ Hành trình ~12m.

Khi tính hành trình, nên cộng thêm 0.5–1m để kỹ sư thiết kế dự phòng cho phần đỉnh giếng thang hoặc hố pit.

4. Động cơ thang máy (Motor Type & Power)

Ý nghĩa:

Động cơ là trái tim của thang máy – quyết định độ êm, độ bền và mức tiêu hao điện.

Loại động cơƯu điểmHạn chếPhù hợp
Có hộp số (Geared)Giá rẻ, dễ thay thếỒn hơn, hao điện hơnNhà thấp tầng, tải nhẹ
Không hộp số (Gearless)Êm, tiết kiệm điện, bền bỉGiá cao hơn 10–15%Biệt thự, khách sạn, công trình cao cấp

Gợi ý từ Ziehl:

Động cơ Ziehl-Abegg (Đức)Montanari (Ý) là hai thương hiệu hàng đầu thế giới về độ bền, độ êm và tiết kiệm điện năng – được sử dụng cho hơn 70% thang máy cao cấp tại châu Âu.

5. Tủ điều khiển (Controller)

Ý nghĩa:

“bộ não” của thang máy, điều khiển toàn bộ hoạt động như: tốc độ, điểm dừng, đóng mở cửa, xử lý sự cố.

Loại tủĐặc điểm
PLCLinh hoạt, dễ nâng cấp, phổ biến
Vi xử lý (Microprocessor)Ổn định, ít lỗi, chi phí hợp lý
Biến tần (VFD/Vector Drive)Êm ái, tiết kiệm điện, công nghệ cao

Khuyến nghị:

Ziehl Việt Nam sử dụng tủ điều khiển Schneider (Đức)Arkel (Thổ Nhĩ Kỳ) – tương thích hoàn hảo với động cơ chuẩn châu Âu, giúp vận hành êm – tiết kiệm – ổn định lâu dài.

6. Cabin – Trần – Sàn thang máy

Đây là phần thể hiện thẩm mỹ và cảm xúc trải nghiệm mỗi khi sử dụng.

Vật liệuĐặc điểmPhù hợp
Inox gươngSang trọng, hiện đạiNhà phố, văn phòng
Kính cường lựcThoáng, quan sát được ngoàiBiệt thự, villa
Gỗ tự nhiên / PVC vân gỗẤm cúng, cổ điểnNhà ở cao cấp
Inox sọc nhuyễnBền, chống xướcCông trình công cộng

Lưu ý: Cabin có thể thiết kế theo yêu cầu riêng – Ziehl hỗ trợ khách hàng phối màu, chọn mẫu trần, bảng điều khiển, tay vịn… để đồng bộ với phong cách nội thất.

7. Các thông số an toàn và tiện ích mở rộng

Đây là yếu tố không nên bỏ qua, vì ảnh hưởng trực tiếp đến tính mạng và sự an tâm khi sử dụng.

Thiết bị an toànChức năng
Cảm biến cửa hồng ngoạiPhát hiện vật cản, tránh kẹt cửa
Cứu hộ tự động (ARD)Đưa cabin về tầng gần nhất khi mất điện
Cảm biến quá tảiCảnh báo khi quá trọng lượng
Bộ giới hạn tốc độNgăn thang rơi tự do
Nút gọi tầng cảm ứng / thẻ từHiện đại, chống nước, dễ sử dụng

8. Cách đọc bảng thông số kỹ thuật nhanh – theo chuyên gia Ziehl

Khi nhận một báo giá hoặc catalogue, bạn chỉ cần nhìn 5 dòng sau là biết 80% giá trị thang:

Mục cần kiểm traGợi ý chuyên gia
Động cơ hãng nàoZiehl-Abegg, Montanari, Fuji, AKIS
Tủ điều khiểnSchneider, Arkel
Loại thangCó phòng máy / Không phòng máy
Tốc độ30 – 60 m/phút cho nhà ở, 90 m/phút cho khách sạn
Tiêu chuẩn an toànEN81, ISO 9001, CO/CQ đầy đủ

Mẹo nhỏ:
Nếu bản báo giá chỉ ghi “động cơ nhập khẩu”, “tủ điều khiển châu Âu” mà không ghi rõ hãng và chứng chỉ CO/CQ, bạn nên yêu cầu kiểm tra lại.

Kết luận

Đọc hiểu thông số kỹ thuật thang máy không hề phức tạp – chỉ cần nắm 7 yếu tố cốt lõi ở trên, bạn đã có thể tự tin lựa chọn sản phẩm phù hợp và chất lượng cho ngôi nhà hoặc công trình của mình.

Với Ziehl Việt Nam – chúng tôi không chỉ cung cấp thang máy, mà mang đến giải pháp đồng bộ – an toàn – bền bỉ – chuẩn Đức cho mọi công trình.